Có 2 kết quả:
玩弄詞藻 wán nòng cí zǎo ㄨㄢˊ ㄋㄨㄥˋ ㄘˊ ㄗㄠˇ • 玩弄词藻 wán nòng cí zǎo ㄨㄢˊ ㄋㄨㄥˋ ㄘˊ ㄗㄠˇ
wán nòng cí zǎo ㄨㄢˊ ㄋㄨㄥˋ ㄘˊ ㄗㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to juggle with words (dishonestly)
(2) to be a hypocrite and hide behind florid rhetoric
(2) to be a hypocrite and hide behind florid rhetoric
Bình luận 0
wán nòng cí zǎo ㄨㄢˊ ㄋㄨㄥˋ ㄘˊ ㄗㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to juggle with words (dishonestly)
(2) to be a hypocrite and hide behind florid rhetoric
(2) to be a hypocrite and hide behind florid rhetoric
Bình luận 0